Đồ gia dụng thương hiệu Sharp là bộ sưu tập của rất nhiều gia đình hiện nay. Và tất nhiên trong đó không thể không kể đến máy giặt Sharp. Sau một thời gian sử dụng máy giặt có thể gặp các sự cố báo hiệu bằng các mã lỗi được hiển thị trên màn hình. Dưới đây là danh sách các mã lỗi máy giặt Sharp thường gặp nhất. Cùng theo dõi để biết nguyên nhân cũng như cách xử lý kịp thời nếu chẳng may gặp phải nhé!
1. Đôi nét về thương hiệu máy giặt Sharp
Máy giặt Sharp, một sản phẩm của tập đoàn Sharp từ Nhật Bản. Nổi bật trên thị trường với lịch sử phát triển lâu đời và công nghệ tiên tiến.
Được thành lập vào năm 1912 bởi Tokuji Hayakawa. Sharp ban đầu chuyên sản xuất các sản phẩm kim loại nhỏ và sau đó mở rộng sang lĩnh vực điện tử tiêu dùng.
Với mạng lưới rộng khắp gồm hơn 55 trụ sở kinh doanh phân bố tại hơn 25 quốc gia và vùng lãnh thổ. Sharp đã mở rộng ảnh hưởng của mình ra toàn cầu. Đặc biệt, việc chính thức gia nhập thị trường Việt Nam vào năm 2009 đã đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển kinh doanh của hãng.
Tại Việt Nam, Sharp nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường với các sản phẩm điện tử gia dụng như tủ lạnh, máy lạnh, nồi cơm điện và lò vi sóng.
>>> Xem thêm:
- Hướng dẫn cách sửa lỗi 5UD máy giặt Samsung tại nhà
- Máy giặt Sharp lỗi E2: Nguyên nhân và Cách khắc phục
2. Danh sách các mã lỗi máy giặt Sharp thường gặp nhất
Mã lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục (tham khảo) |
E01 | Cấp nước bất thường. | – Kiểm tra vòi nước, van cấp nước, ống dẫn nước xem có bị khóa, tắc nghẽn, hoặc gấp khúc không.
– Kiểm tra áp lực nước. – Kiểm tra lưới lọc ở đầu ống cấp nước vào máy giặt. – Kiểm tra cảm biến mực nước (nếu có). |
E02 | Máy không thể thoát nước. | – Kiểm tra ống xả nước xem có bị tắc nghẽn, gấp khúc, hoặc đặt quá cao so với quy định không.
– Kiểm tra van xả nước xem có bị kẹt bởi cặn bẩn hoặc vật thể lạ không. – Kiểm tra máy bơm xả nước (bơm xả). |
E03 | Thoát nước bất thường. | – Kiểm tra van xả nước.
– Kiểm tra cảm biến mực nước. – Kiểm tra bảng mạch điều khiển. |
E04 | Lỗi mất cân bằng tải. | – Kiểm tra lượng quần áo trong lồng giặt, không nên quá tải.
– Đảm bảo quần áo được phân bố đều trong lồng giặt. – Kiểm tra dây curoa (dây đai) xem có bị đứt, mòn hoặc tuột không. – Kiểm tra động cơ và bộ điều khiển động cơ. |
E12 | Nhiệt độ nước cấp vào quá cao. | – Kiểm tra nguồn nước cấp vào.
– Kiểm tra cảm biến nhiệt độ nước. |
E19 | Động cơ hoạt động quá tải, quá nhiều chất tẩy rửa. | – Giảm lượng quần áo trong lồng giặt.
– Sử dụng lượng chất tẩy rửa phù hợp. – Kiểm tra động cơ. |
E20 | Nhiệt độ động cơ quá cao, động cơ bị quá tải. | – Kiểm tra động cơ.
– Kiểm tra hệ thống làm mát của động cơ. – Kiểm tra tải trọng giặt. |
E21 | Khóa cửa bất thường. | – Kiểm tra cửa máy giặt xem đã đóng kín chưa.
– Kiểm tra công tắc cửa và khóa cửa. |
💡 Đối với các mã lỗi liên quan đến phần cứng, hãy liên hệ với đơn vị sửa máy giặt uy tín để được hỗ trợ kịp thời nhé!
3. Kết Luận
Việc nắm rõ các mã lỗi trên máy giặt Sharp nội địa không chỉ giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân khi máy gặp sự cố mà còn giúp tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn sử dụng máy giặt Sharp hiệu quả và bền bỉ hơn trong thời gian dài!