Hitachi là thương hiệu tủ lạnh uy tín, được nhiều người tin dùng trên thị trường hiện nay. Nếu bạn cũng đang sở hữu cho mình tủ lạnh Hitachi nhưng vẫn không biết phải sử dụng, điều chỉnh các chức năng như thế nào để đạt được hiệu quả làm lạnh tốt cho thực phẩm thì đừng bỏ qua bài viết sau đây. Trung tâm Điện máy Hải Dương sẽ đưa ra các hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi. Mời bạn tham khảo!
Ý nghĩa các ký hiệu trên bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi
Bảng điều khiển trên tủ lạnh Hitachi được chia làm 3 dạng theo loại tủ là 2 cánh loại ngăn đá dưới, 4 cánh, 6 cánh và Side By Side.
Tủ lạnh Hitachi 2 cánh
- Hiện thị mất điện/Nhiệt độ cao/Cảnh báo lỗi
- Chức năng tiết kiệm điện (tắt màn hình)
- Chức năng làm mát nhanh
- Cài đặt nhiệt độ ngăn mát
- Chức năng kỳ nghỉ
- Tắt chuông cảnh báo
- Khóa phím
- Chế độ tiết kiệm điện Eco fuzzy
- Nút cài đặt nhiệt độ ngăn đông lạnh
- Chức năng làm đá (tùy chọn)
- Nút chức năng cấp đông nhanh
- Hiển thị sử dụng tiết kiệm điện
Có thể bạn sẽ cần: Dịch vụ sửa tivi tại Thái Nguyên – Phục vụ tận nơi- Giá rẻ
Tủ lạnh Hitachi 4 cánh
- Select: nút chọn Ngăn đông/Ngăn lạnh, trong đó, chữ F là ký hiệu ngăn đông, chữ R là ký hiệu ngăn lạnh.
- Temp. Control: nút điều chỉnh nhiệt độ.
- Quick Freezing: nút cấp đông nhanh.
- Child Lock Press 5 Sec.: Khóa trẻ em.
- Energy Saving: nút tiết kiệm năng lượng.
Tủ lạnh Hitachi 6 cánh
- Menu: Tùy chọn.
- Energy Saving: nút tiết kiệm năng lượng.
- Freezer: cài đặt nhiệt độ ngăn đá.
- Fridge: cài đặt nhiệt độ ngăn lạnh.
- Ice Maker: cài đặt chế độ làm đá tự động.
- Powerful: cài đặt chế độ làm lạnh nhanh.
- Vacuum: cài đặt ngăn chân không.
- Eco: đèn sáng khi tủ lạnh vận hành theo cách giảm tiêu thụ điện năng.
- Khóa: đèn sáng khi phần điều khiển đang bị khóa.
- Water: đèn sáng khi nước trong bình còn ít.
- Door: đèn sáng khi đóng mở cánh tủ quá thường xuyên.
Tủ lạnh Hitachi Side By Side
- Temp. Control: nút điều chỉnh nhiệt độ.
- Select: nút chọn Ngăn đông/Ngăn lạnh.
- Quick Freezing: nút cấp đông nhanh.
- Quick Cooling: nút làm lạnh nhanh.
- Child Lock Press 5 Sec.: Khóa trẻ em.
- Ice Maker: nút làm đá tự động.
- Energy Saving: nút tiết kiệm năng lượng.
- Vacuum: nút điều chỉnh ngăn chân không.
- Water: nút lấy nước bên ngoài.
- Crushed: nút lấy đá vụn bên ngoài.
- Cubes: nút lấy đá viên bên ngoài.
- Tank Empty: đèn báo hết nước.
Lưu ý: Mặc dù mỗi model lại có một loại bảng điều khiển nhưng nhìn chung, các tính năng, ký hiệu của nó tương đối giống nhau. Do đó, ở hướng dẫn sử dụng dưới đây, chúng tôi sẽ lấy ví dụ bảng điều khiển tủ lạnh Hitachi Side by Side.
Xem thêm: Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi và cách khắc phục của từng lỗi
Hướng dẫn điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi
Tủ lạnh Hitachi mới mua thường được cài đặt sẵn với mức nhiệt ngăn mát là 3°C, ngăn đông là -19°C. Đây là mức nhiệt được nhà sản xuất khuyên dùng.
Cài đặt nhiệt độ ngăn mát
Bước 1: Nhấn nút Select cho đến khi đèn ngăn mát Refrigerator bật sáng.
Bước 2: Nhấn nút Temp. Control để điều chỉnh nhiệt độ.
Màn hình sẽ hiển thị trạng thái cài đặt nhiệt độ: lạnh, trung bình hoặc lạnh nhất.
Cài đặt nhiệt độ ngăn đá
Bước 1: Nhấn nút Select cho đến khi đèn ngăn đông Freezer bật sáng.
Bước 2: Nhấn nút Temp. Control để điều chỉnh nhiệt độ.
Màn hình sẽ hiển thị trạng thái cài đặt nhiệt độ: lạnh, trung bình hoặc lạnh nhất.
Cách sử dụng các chức năng khác
Chế độ tiết kiệm năng lượng
Để bật chế độ tiết kiệm năng lượng, bạn nhấn nút Energy Saving trên bảng điều khiển.
Chế độ tiết kiệm năng lượng thường được sử dụng khi trữ ít thực phẩm, khi đi nghỉ dài ngày (đóng cửa tủ trong một thời gian dài).
Chức năng chân không
Bước 1: Nhấn nút Vacuum, ngăn chân không chuyển sang hoạt động ở 1°C.
Bước 2: Nhấn nút Vacuum, chức năng chân không dừng vận hành, đèn hiển thị Off sáng.
Lưu ý: Ở chế độ mặc định, Vacuum vận hành ở -1°C.
Làm lạnh nhanh
Bước 1: Đặt thực phẩm ở khu vực Cấp đông nhanh ở phía trên ngăn lạnh.
Bước 2: Nhấn nút Quick Cooling để bật làm lạnh đông nhanh.
Bước 3: Nhấn nút Quick Cooling một lần nữa để tắt.
Lưu ý:
Chế độ Làm lạnh nhanh sẽ tự động hoàn tất trong khoảng 90 phút.
Đèn báo sẽ tắt khi không có vận hành nào trong khoảng 10 giây, sau khi kết thúc vận hành, đèn báo LED tắt.
Cấp đông nhanh
Bước 1: Đặt thực phẩm ở khu vực Cấp đông nhanh (kệ chính ngay phía trước quạt ngăn đá).
Bước 2: Nhấn nút Quick Freezing để bật chức năng cấp đông nhanh.
Bước 3: Nhấn nút Quick Freezing một lần nữa để tắt chức năng cấp đông nhanh.
Lưu ý:
Chế độ Cấp đông nhanh sẽ tự động hoàn tất trong khoảng 2 giờ.
Khi vận hành chế độ cấp đông nhanh, tủ lạnh sẽ ưu tiên làm lạnh cho ngăn đông. Vì thế tránh mở cửa tủ làm giảm hiệu quả làm lạnh.
Khóa trẻ em
Nhấn giữ nút Child Lock trong 5s để khóa. Lúc này, đèn hiển thị sáng, các nút chỉnh khác sẽ không hoạt động khi nhấn.
Để khóa chức năng này, nhấn giữ nút Child Lock trong 5s một lần nữa.
Chức năng này giúp ngăn trẻ em nghịch phá bảng điều khiển.
Chuông báo và chức năng hiển thị
Nếu cửa tủ mở hơn 1 phút sẽ có âm thanh báo và hiển thị trên bảng điều khiển.
- Cảnh bảo mở cửa: tiếng PeepPeepPeep.
- Hiển thị báo Eco: chỉ báo tình trạng cửa mở trên bảng điều khiển.
Thời gian mở cửa | Âm thánh báo | Hiển thị báo Eco |
Sau 1 phút | PeepPeepPeep | Tất cả các đèn LED sáng |
Sau 2 phút | PeepPeepPeepPeepPeep | |
Sau 3 phút | Peeps liên tục |
- Cách tắt chuông báo: Chạm và giữ nút Quick Freezing trong khoảng 5 giây cho đến khi nghe tiếng Peep.
- Khởi động lại chuông báo: Chạm và giữ nút Quick Freezing trong khoảng 5 giây cho đến khi nghe tiếng Pipi!
Bài viết trên đưa ra cách sử dụng tủ lạnh Hitachi để đảm bảo hiệu quả và đúng cách. Hy vọng bạn có thể hiểu rõ hơn về sản phẩm để có thể bảo quản thực phẩm tốt hơn, mang đến những bữa cơm gia đình thơm ngon, trọn dinh dưỡng. Cảm ơn các bạn đã theo dõi. Tạm biệt và hẹn gặp lại!