Kích thước các dòng tủ lạnh Aqua bạn nên biết trước khi mua

Kích thước các dòng tủ lạnh Aqua bạn nên biết trước khi mua

Bạn cần tìm hiểu kích thước các dòng tủ lạnh cơ bản nên biết trước khi mua để có thể tìm ra sản phẩm phù hợp nhất với bản thân. Thông thường, tủ lạnh nhiều cánh thường sẽ lớn hơn so với dòng mini hay 2 cánh. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tham khảo kích thước các dòng tủ lạnh Aqua cơ bản nên biết trước khi mua để có thể tìm ra lựa chọn phù hợp nhé!

Lý do bạn nên biết kích thước tủ lạnh

  • Để chọn đúng model tủ lạnh Aqua phù hợp với không gian định lắp đặt, đảm bảo hài hòa với nội thất.
  • Để thiết kế hộc tủ đúng kích thước tủ nếu bạn có ý định lắp đặt âm tường nhằm tối ưu diện tích.
  • Để xem model bạn định mua có phù hợp với nhà bạn không, hay phải chọn model khác.
  • Để thiết kế, sắp xếp nội thất sao cho khoảng cách giữa tủ lạnh với khu vực xung quanh vị trí đặt tủ đủ để tỏa nhiệt.
  • Đảm bảo đủ không gian lưu trữ thức ăn và tương xứng.

Có thể bạn sẽ cần: Dịch vụ sửa tủ lạnh Uy Tín Nhất Tại Hải Dương

Kích thước tủ lạnh mini Aqua 50L, 90L

Tủ lạnh mini Aqua có kích thước tương ứng với:

Chiều rộng: 47,6cm
Chiều sâu: 49,4cm
Chiều cao: 54 ~ 79,5cm

Kích thước tủ lạnh mini Aqua 50L, 90L
Dung tíchModelKích thước
(Rộng x Sâu x Cao)
50 lítAQR-D59FA (BS)476 x 494 x 540 mm
50 lítAQR-55ER (SS)476 x 494 x 540 mm
90 lítAQR-D99FA BS476 x 494 x 795 mm
90 lítAQR-95AR476 x 494 x 795 mm

Kích thước tủ lạnh Aqua 4 cánh

Tủ lạnh Aqua 4 cánh có kích thước tương ứng với:

Chiều rộng: 83,3 ~ 90,8cm
Chiều sâu: 64,8 ~ 66,6cm
Chiều cao: 108,4 ~ 190,5cm

Kích thước tủ lạnh Aqua 4 cánh
Dung tíchModelKích thước
(Rộng x Sâu x Cao)
456 lítAQR-IG525AM GB833 x 666 x 1804 mm
456 lítAQR-IGW525EM GB833 x 666 x 1804 mm
456 lítAQR-M525XA(FB)833 x 666 x 1804 mm
456 lítAQR-M530EM(SLB)833 x 666 x 1804 mm
549 lítAQR-IG636FM GB908 x 648 x 1905 mm

Kích thước tủ lạnh Aqua 2 cánh

Tủ lạnh Aqua 2 cánh có kích thước tương ứng với:

Chiều rộng: 48,1 ~ 90,8cm
Chiều sâu: 56,5 ~ 72,6cm
Chiều cao: 124 ~ 178cm

Kích thước tủ lạnh Aqua 2 cánh
Dung tíchModelKích thước
(Rộng x Sâu x Cao)
130 lítAQR-T150FA(BS)481 x 565 x 1240 mm
186 lítAQR-T219FA528 x 615 x 1417 mm
189 lítAQR-T220NE(HB)548 x 565 x 1355 mm
189 lítAQR-T220FA(FB)548 x 565 x 1355 mm
212 lítAQR-T239FA (HB)548 x 565 x 1465 mm
245 lítAQR-T259FA (FB)548 x 625 x 1465 mm
260 lítAQR-B310MA(FB)598 x 681 x 1525 mm
260 lítAQR-IG298EB GB598 x 681 x 1525 mm
260 lítAQR-I298EB BS598 x 681 x 1525 mm
260 lítAQR-B306MA(HB)598 x 681 x 1525 mm
279 lítAQR-T300FA(WFB)548 x 625 x 1630 mm
288 lítAQR-IW338EB BS598 x 681 x 1650 mm
291 lítAQR-T329MA(GB)600 x 700 x 1640 mm
292 lítAQR-B350MA(GM)598 x 681 x 1650 mm
317 lítAQR-B348MA(FB)600 x 680 x 1650 mm
324 lítAQR-B390MA(FB)598 x 681 x 1780 mm
324 lítAQR-B380MA(GM)598 x 681 x 1775 mm
324 lítAQR-IG378EB GB598 x 681 x 1775 mm
324 lítAQR-B388MA(FB)600 x 680 x 1780 mm
347 lítAQR-T400FA(WFB)598 x 681 x 1775 mm
347 lítAQR-T390FA(WGM)598 x 681 x 1775 mm
480 lítAQR-S480XA(SG)836 x 647 x 1775 mm
480 lítAQR-S480XA(BL)836 x 647 x 1775 mm
524 lítAQR-SW541XA(BL)908 x 647 x 1775 mm
541 lítAQR-S541XA908 x 647 x 1775 mm
602 lítAQR-IG696FS GB908 x 697 x 1775 mm
602 lítAQR-IG696FS GD908 x 697 x 1775 mm
646 lítAQR-S682XA(SLB)905 x 726 x 1775 mm

Xem thêm: Hướng dẫn kích hoạt và tra cứu bảo hành điện tử tủ lạnh Aqua

Tham khảo kích thước các dòng tủ lạnh cơ bản nên biết trước khi mua là điều hết sức quan trọng. Nhờ biết được kích thước (chiều rộng, chiều sâu, chiều cao), bạn mới có thể biết cách sắp xếp và đặt tủ lạnh ở vị trí thích hợp trong không gian bếp. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *