Tìm hiểu kích thước các loại tủ lạnh Hitachi bạn cần nắm rõ

Tìm hiểu kích thước các loại tủ lạnh Hitachi bạn cần nắm rõ

Bạn đang đau đầu vì không biết nên chọn mua tủ lạnh Hitachi loại nào? Chọn loại có 2 cánh, 3 cánh, 4 cánh hay nhiều hơn 6 cánh? Bạn đang có rất nhiều thắc mắc, về kích thước cũng như model phù hợp để lắp đặt. Hãy đọc ngay bài viết dưới đây để có lời giải đáp cho những băn khoăn ấy nhé!

Lý do bạn nên biết kích thước tủ lạnh

  • Để chọn đúng model tủ lạnh Hitachi phù hợp với không gian định lắp đặt, đảm bảo hài hòa với nội thất.
  • Để thiết kế hộc tủ đúng kích thước tủ nếu bạn có ý định lắp đặt âm tường nhằm tối ưu diện tích.
  • Để xem model bạn định mua có phù hợp với nhà bạn không, hay phải chọn model khác.
  • Để thiết kế, sắp xếp nội thất sao cho khoảng cách giữa tủ lạnh với khu vực xung quanh vị trí đặt tủ đủ để tỏa nhiệt.
  • Đảm bảo đủ không gian lưu trữ thức ăn và tương xứng.

Kích thước các loại tủ lạnh Hitachi hiện nay:

Các loại tủChiều caoChiều rộngChiều sâu
Hitachi 2 cánh146~183,5 cm54~92 cm65~76 cm
Hitachi 3 cánh179,5cm92cm72cm
Hitachi 4 cánh176~184 cm85~90 cm72~74 cm
Hitachi 6 cánh183,3cm65~88 cm69,9~73,8 cm
Hitachi Side by Side179,5cm92cm72cm

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Hitachi

Kích thước tủ lạnh 2 cánh Hitachi
Kích thước tủ lạnh 2 cánh Hitachi
Dung tíchModelKích thước
(Cao x Rộng x Sâu)
203 lítR-H200PGV7(BBK)146 x 54 x 65cm
230 lítR-H230PGV7 (BBK)158,5 x 54 x 65cm
275 lítR-B330PGV8 (BSL)160 x 56 x 65,5cm
323 lítR-B340EGV1172 x 60 x 67cm
356 lítR-B375EGV1185 x 60 x 67cm
396 lítR-B415EGV1172 x 70 x 67cm
415 lítR-B505PGV6 (GBK)179,5 x 68 x 76cm
450 lítR-FG560PGV8X (GBK)183,5 x 71,5 x 74cm
550 lítR-FG690PGV7X (GBK)183,5 x 85,5 x 74cm
595 lítR-S800PGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm

Kích thước tủ lạnh 3 cánh Hitachi

Kích thước tủ lạnh 3 cánh Hitachi
Kích thước tủ lạnh 3 cánh Hitachi
Dung tíchModelKích thước
(Cao x Rộng x Sâu)
569 lítR-FM800XAGGV9X (DIA)179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MX800GVGV0 (GMG)179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MY800GVGV0 MIR179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MX800GVGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm
590 lítR-M800PGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm

Kích thước tủ lạnh 4 cánh Hitachi

Kích thước tủ lạnh 4 cánh Hitachi
Kích thước tủ lạnh 4 cánh Hitachi
Dung tíchModelKích thước
(Cao x Rộng x Sâu)
509 lítR-FW650PGV8 (GBK)176 x 85,5 x 72,7cm
540 lítR-FW690PGV7X (GBW)183,5 x 85,5 x 73,7cm
569 lítR-WB640VGV0 (GMG)184 x 90 x 72cm
569 lítR-WB640VGV0X (MGW)184 x 90 x 72cm
645 lítR-WB700VGV2 (GBK)184 x 90 x 74cm

Kích thước tủ lạnh 6 cánh Hitachi

Kích thước tủ lạnh 6 cánh Hitachi
Kích thước tủ lạnh 6 cánh Hitachi
Dung tíchModelKích thước
(Cao x Rộng x Sâu)
520 lítR-HW530NV (X)183,3 x 65 x 69,9cm
540 lítR-HW540RV(X)183,3 x 65 x 69,9cm
540 lítR-HW540RV (XK)183,3 x 65 x 69,9cm
615 lítR-WX620KV (XK)183,3 x 75 x 73,8cm
735 lítR-ZX740KV (X)183,3 x 88 x 73,8cm

Kích thước tủ lạnh Side by Side Hitachi

Kích thước tủ lạnh Side by Side Hitachi
Kích thước tủ lạnh Side by Side Hitachi
Dung tíchModelKích thước
(Cao x Rộng x Sâu)
569 lítR-FM800XAGGV9X (DIA)179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MX800GVGV0 (GMG)179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MY800GVGV0 MIR179,5 x 92 x 72cm
569 lítR-MX800GVGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm
573 lítR-SX800GPGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm
590 lítR-M800PGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm
595 lítR-S800GPGV0179,5 x 92 x 72cm
641 lítR-S800PGV0 (GBK)179,5 x 92 x 72cm

Trước khi mua, bạn nên xác định vị trí lắp đặt tủ lạnh. Nếu không gian diện tích rộng rãi, bạn có thể thoải mái lựa chọn kích thước tủ phù hợp với nhu cầu sử dụng. Tuy nhiên, nếu nhà nhỏ, bạn nên cân nhắc mua dòng tủ lạnh kích thước vừa phải hoặc nhỏ, để tránh chiếm dụng nhiều không gian trong nhà. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Hẹn gặp lại các bạn!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *